đã chỉnh lỗ (cơ khí) nghĩa tiếng Anh là
have reamed
/hæv riːmd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have reamed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have reamed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chỉnh lỗ (cơ khí)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have reamed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have reamed: đã chỉnh lỗ (cơ khí)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have reamed