Diễn Giải
đã chìm nghĩa tiếng Anh là
have sunk
/hæv sʌŋk/
(v)(Present perfect)
đã chìm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have sunk
Nghe phát âm giọng Mỹ của have sunk
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have sunk: đã chìm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have sunk