Diễn Giải
đã chìm nghĩa tiếng Anh là
sunken
/sʌŋk/
(v)(Past participle)
đã chìm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sunken
Nghe phát âm giọng Mỹ của sunken
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sunken: đã chìm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sunken