Diễn Giải
đã chiếu xạ nghĩa tiếng Đức là
bestrahlte
(v)(past)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bestrahlte
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestrahlte: đã chiếu xạ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestrahlte