đã chia sẻ nghĩa tiếng Đức là
teilte
(v)(Past tense)
đã chia sẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan teilte: đã chia sẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
teilte