đã chia nghĩa tiếng Anh là
have divided
/hæv dɪˈvaɪdɪd/
(v)(Present perfect)
đã chia còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have divided: đã chia
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have divided