đã chi tiêu nghĩa tiếng Anh là
expended
/ɪkˈspɛndɪd/
(v)(Past participle)
đã chi tiêu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expended: đã chi tiêu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expended