đã chi tiêu nghĩa tiếng Anh là
have expended
/hæv ɪkˈspɛndɪd/
(v)(Present perfect)
đã chi tiêu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have expended: đã chi tiêu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have expended