đã chỉ ra nghĩa tiếng Anh là
have shown
/hæv ʃəʊn/
(v)
đã chỉ ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have shown: đã chỉ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have shown