Diễn Giải
đã chèo thuyền nghĩa tiếng Anh là
have paddled
/hæv ˈpædəld/
(v)(Present perfect)
đã chèo thuyền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have paddled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have paddled
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have paddled: đã chèo thuyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have paddled