đã chèo thuyền nghĩa tiếng Anh là
rowed
/rəʊd/
(v)(Past participle)
đã chèo thuyền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rowed: đã chèo thuyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rowed