đã chèo thuyền nghĩa tiếng Anh là
have rowed
/hæv rəʊd/
(v)(Present perfect)
đã chèo thuyền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have rowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have rowed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chèo thuyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have rowed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rowed: đã chèo thuyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have rowed