đã che phủ nghĩa tiếng Đức là
verhüllte
(v)(Simple past)
đã che phủ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verhüllte: đã che phủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verhüllte