đã chạy vụt đi nghĩa tiếng Anh là
have/has scampered
/hæv/həz ˈskæmpərd/
(v)(Present perfect)
đã chạy vụt đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has scampered: đã chạy vụt đi
Mở Rộng