đã chạy vụt đi nghĩa tiếng Anh là
scurried
/ˈskɜrid/
(v)(Past participle)
đã chạy vụt đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scurried: đã chạy vụt đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scurried