Diễn Giải
đã chạy nghĩa tiếng Anh là
ran
/ræn/
(v)(Simple past)
đã chạy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ran
Nghe phát âm giọng Mỹ của ran
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ran: đã chạy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ran