đã chặt, bổ, băm nghĩa tiếng Anh là
chopped
(adj)
đã chặt, bổ, băm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chopped
Nghe phát âm giọng Mỹ của chopped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chặt, bổ, băm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chopped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chopped: đã chặt, bổ, băm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chopped