đã chăm sóc nghĩa tiếng Anh là
have tended
/hæv tɛndɪd/
(v)
đã chăm sóc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have tended
Nghe phát âm giọng Mỹ của have tended
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chăm sóc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have tended
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have tended: đã chăm sóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have tended