đã chậm lại nghĩa tiếng Đức là
verlangsamt
(v)(Past participle)
đã chậm lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verlangsamt: đã chậm lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verlangsamt