đã chạm nghĩa tiếng Đức là
berührt
(v)(Past participle)
đã chạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan berührt: đã chạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
berührt