đã chạm nghĩa tiếng Đức là
berührt
(Present perfect)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của berührt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chạm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của berührt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan berührt: đã chạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
berührt