đã chải chuốt nghĩa tiếng Anh là
have groomed
/hæv ɡruːmd/
(v)
đã chải chuốt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have groomed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have groomed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chải chuốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have groomed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have groomed: đã chải chuốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have groomed