đã càu nhàu nghĩa tiếng Anh là
have mouthed
/hæv maʊθt/
(v)(Present perfect)
đã càu nhàu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mouthed: đã càu nhàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mouthed