Diễn Giải
đã cất tiếng nghĩa tiếng Đức là
intoniert
(v)(Past participle)
đã cất tiếng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của intoniert
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intoniert: đã cất tiếng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intoniert