đã cắt nghĩa tiếng Đức là mähte
đã cắt còn có các bản dịch khác là
gemäht, gemäht haben, zerschnitten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mähte: đã cắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mähte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã cắt