đã cánh nghĩa tiếng Anh là
winged
/wɪŋd/
(v)(Past participle)
đã cánh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan winged: đã cánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
winged