đã cản trở nghĩa tiếng Anh là
hindered
(phrase)
đã cản trở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hindered
Nghe phát âm giọng Mỹ của hindered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cản trở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hindered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hindered: đã cản trở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hindered