đã cân bằng nghĩa tiếng Anh là
balanced
/ˈbælənst/
(v)(Past participle)
đã cân bằng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của balanced
Nghe phát âm giọng Mỹ của balanced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cân bằng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của balanced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan balanced: đã cân bằng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
balanced