đã cân bằng nghĩa tiếng Đức là
ausgeglichen
(v)(Past participle)
đã cân bằng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgeglichen: đã cân bằng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgeglichen