đã cảm nhận được nghĩa tiếng Anh là
perceived
/pəˈsiːvd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của perceived
Nghe phát âm giọng Mỹ của perceived
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cảm nhận được
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của perceived
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan perceived: đã cảm nhận được
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
perceived