đã bướng bỉnh nghĩa tiếng Anh là
stubborn
/ˈstʌbərn/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stubborn
Nghe phát âm giọng Mỹ của stubborn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bướng bỉnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stubborn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stubborn: đã bướng bỉnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stubborn