đã buộc dây giày nghĩa tiếng Anh là
have laced
/hæv leɪst/
(v)(Present perfect)
đã buộc dây giày còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have laced
Nghe phát âm giọng Mỹ của have laced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã buộc dây giày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have laced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have laced: đã buộc dây giày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have laced