đã bực mình nghĩa tiếng Anh là
annoyed
/əˈnɔɪd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của annoyed
Nghe phát âm giọng Mỹ của annoyed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bực mình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của annoyed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan annoyed: đã bực mình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
annoyed