đã bọc nghĩa tiếng Đức là gewickelt
đã bọc còn có các bản dịch khác là
haben gewickelt, eingehüllt, habe eingehüllt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewickelt: đã bọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewickelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã bọc