đã bỏ qua nghĩa tiếng Anh là
overlooked
/ˌəʊvərˈlʊkt/
(past tense)
đã bỏ qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overlooked
Nghe phát âm giọng Mỹ của overlooked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bỏ qua
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overlooked: đã bỏ qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overlooked