đã bó lại nghĩa tiếng Anh là
bundled
/ˈbʌndl̩d/
(v, past)
đã bó lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bundled
Nghe phát âm giọng Mỹ của bundled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bó lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bundled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bundled: đã bó lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bundled