đã biểu diễn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorgeführt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã biểu diễn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorgeführt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorgeführt: đã biểu diễn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorgeführt