đã biểu diễn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haben jongliert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã biểu diễn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của haben jongliert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben jongliert: đã biểu diễn
Mở Rộng