đã biết trước nghĩa tiếng Anh là
have/has foreknown
/hæv/həz ˌfɔrˈnəʊn/
(v)(Present perfect)
đã biết trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has foreknown: đã biết trước
Mở Rộng