đã bị lừa dối nghĩa tiếng Anh là
deluded
/dɪˈluːdɪd/
(v)(Past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deluded: đã bị lừa dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deluded