đã bật ra âm thanh 'pong' nghĩa tiếng Anh là
ponged
/pɒŋd/
(v)(Past participle)
đã bật ra âm thanh 'pong' còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ponged: đã bật ra âm thanh 'pong'
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ponged