đã bắt nghĩa tiếng Đức là
gefangen
(v)(Past participle)
đã bắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gefangen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gefangen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefangen: đã bắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefangen