đã bảo vệ nghĩa tiếng Anh là
secured
/sɪˈkjʊrd/
(past tense)
đã bảo vệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của secured
Nghe phát âm giọng Mỹ của secured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bảo vệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của secured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secured: đã bảo vệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secured