đã ban cho nghĩa tiếng Anh là granted
/ˈɡræntɪd/
đã ban cho còn có các bản dịch khác là
have endowed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan granted: đã ban cho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
granted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã ban cho