đã ban cho nghĩa tiếng Anh là
bestowed
/bɪˈstəʊd/
(v)
đã ban cho còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bestowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của bestowed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ban cho
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bestowed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestowed: đã ban cho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestowed