đã bám vào nghĩa tiếng Anh là
have adhered
/ədˈhɪərd/
(v)(Present perfect)
đã bám vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have adhered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have adhered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bám vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have adhered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have adhered: đã bám vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have adhered