đã áp đặt nghĩa tiếng Anh là
imposed
/ɪmˈpəʊzd/
(v)(Past participle)
đã áp đặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imposed: đã áp đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imposed