đã ăn trộm nghĩa tiếng Anh là
burgled
/ˈbɜːɡ(ə)ld/
(v)(Past participle)
đã ăn trộm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burgled: đã ăn trộm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burgled