đã ăn trộm nghĩa tiếng Anh là
have stolen
/hæv ˈstəʊlən/
(v)(Present perfect)
đã ăn trộm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have stolen: đã ăn trộm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have stolen