đã ăn mừng nghĩa tiếng Anh là
celebrated
/ˈsɛlɪˌbreɪtɪd/
(v)(Past tense)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan celebrated: đã ăn mừng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
celebrated