đã ăn mừng nghĩa tiếng Anh là
celebrated
/ˈsɛlɪˌbreɪtɪd/
(v)(Past tense)
đã ăn mừng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của celebrated
Nghe phát âm giọng Mỹ của celebrated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ăn mừng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của celebrated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan celebrated: đã ăn mừng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
celebrated