đã âm mưu nghĩa tiếng Anh là
schemed
/skiːmd/
(v)(Past participle)
đã âm mưu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của schemed
Nghe phát âm giọng Mỹ của schemed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã âm mưu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của schemed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schemed: đã âm mưu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schemed